Dự án Times City - Giá bán căn hộ Times City tòa T8-T9


http//:canhotimescity.vn | http//:chungcutimescityt26.vn | chung cư green star
 
Dự án Times City - Giá bán căn hộ Times City tòa T8-T9
Ngày 23 tháng 05 năm 2014. Chủ đầu tư bắt đầu mở bán tòa T8, T9 chung cư Times city  (Toà mới ra) là tòa đẹp nằm ở giữa trung tâm của dự án
Sàn Vincom độc quyền bán căn hộ chung cư Times City Tòa 8 , Tòa 9  tại dự án chung cư Times city 458 –  Minh Khai –  Hà Nội. Khách hàng được chọn căn, chọn tầng, chọn tòa

Giá bán căn hộ Times City  = giá gốc + chiết khấu + ưu đãi

( Vào tên trực tiếp vớI chủ đầu tư )
Xin liên hệ : Sàn bất động sản Vincom Times City  Tower T26 - 458 Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội.

Cập nhật ngày 07 tháng 07 năm 2014
STT
Mã căn
Tòa
Tầng
căn
Hướng
Diện tích TT
Đơn giá tim tường
Tổng tiền gồm VAT và KPBT
Ghi chú
1
T092702
T09
27
02
Tây Bắc
103.1
34,250,000
3,941,763,780









2
T090804
T09
08
04
Bắc
52.5
32,950,000
1,930,762,701
3
T090810
T09
08
10
Bắc
53.4
32,950,000
1,963,861,490
4
T090812
T09
08
12
Bắc
53.2
32,950,000
1,956,506,204
5
T090812A
T09
08
12A
Nam
53.2
33,350,000
1,980,339,804
6
T090812B
T09
08
12B
Bắc
53.2
32,950,000
1,956,506,204
7
T090816
T09
08
16
Bắc
53.4
32,950,000
1,963,861,490
8
T090822
T09
08
22
Bắc
52.5
32,950,000
1,930,762,701
9
T091104
T09
11
04
Bắc
52.5
33,114,750
1,940,450,001
10
T091110
T09
11
10
Bắc
53.4
32,950,000
1,963,861,490
11
T091112A
T09
11
12A
Nam
53.2
33,683,500
2,000,211,068
12
T091112B
T09
11
12B
Bắc
53.2
32,950,000
1,956,506,204
13
T09
11
16
Bắc
53.4
32,950,000
1,963,861,490
14
T0912A04
T09
12A
04
Bắc
52.5
31,550,000
1,848,442,701
15
T0912A10
T09
12A
10
Bắc
53.4
31,550,000
1,880,130,290
16
T0912A11
T09
12A
11
Nam
53.2
31,950,000
1,896,922,204
17
T0912A12
T09
12A
12
Bắc
53.2
31,550,000
1,873,088,604
18
T0912A12B
T09
12A
12B
Bắc
53.2
31,550,000
1,873,088,604
19
T0912A15
T09
12A
15
Bắc
53.4
31,950,000
1,904,053,490
20
T0912A16
T09
12A
16
Bắc
53.4
31,550,000
1,880,130,290
21
T0912A22
T09
12A
22
Bắc
52.5
31,550,000
1,848,442,701
22
T091512
T09
15
12
Bắc
53.2
32,950,000
1,956,506,204
23
T091512B
T09
15
12B
Bắc
53.2
32,950,000
1,956,506,204
24
T091516
T09
15
16
Bắc
53.4
32,950,000
1,963,861,490
25
T091604
T09
16
04
Bắc
52.5
32,950,000
1,930,762,701
26
T091610
T09
16
10
Bắc
53.4
32,950,000
1,963,861,490
27
T091612
T09
16
12
Bắc
53.2
32,950,000
1,956,506,204
28
T091612A
T09
16
12A
Nam
53.2
33,350,000
1,980,339,804
29
T091612B
T09
16
12B
Bắc
53.2
32,950,000
1,956,506,204
30
T091616
T09
16
16
Bắc
53.4
32,950,000
1,963,861,490
31
T091622
T09
16
22
Bắc
52.5
32,950,000
1,930,762,701
32
T092104
T09
21
04
Bắc
52.5
32,612,250
1,910,903,001
33
T092109
T09
21
09
Nam
53.4
33,178,500
1,977,527,618
34
T092110
T09
21
10
Bắc
53.4
32,450,000
1,933,957,490
35
T092111
T09
21
11
Nam
53.2
33,178,500
1,970,121,148
36
T092112
T09
21
12
Bắc
53.2
32,450,000
1,926,714,204
37
T092112A
T09
21
12A
Nam
53.2
33,178,500
1,970,121,148
38
T092112B
T09
21
12B
Bắc
53.2
32,450,000
1,926,714,204
39
T092115
T09
21
15
Nam
53.4
33,178,500
1,977,527,618
40
T092116
T09
21
16
Bắc
53.4
32,450,000
1,933,957,490
41
T092304
T09
23
04
Bắc
52.5
32,250,000
1,889,602,701
42
T092309
T09
23
09
Nam
53.4
32,650,000
1,945,919,090
43
T092310
T09
23
10
Bắc
53.4
32,250,000
1,921,995,890
44
T092311
T09
23
11
Nam
53.2
32,650,000
1,938,631,004
45
T092312
T09
23
12
Bắc
53.2
32,250,000
1,914,797,404
46
T092312A
T09
23
12A
Nam
53.2
32,650,000
1,938,631,004
47
T092312B
T09
23
12B
Bắc
53.2
32,250,000
1,914,797,404
48
T092316
T09
23
16
Bắc
53.4
32,250,000
1,921,995,890
49
T092704
T09
27
04
Bắc
52.5
31,550,000
1,848,442,701
50
T092709
T09
27
09
Nam
53.4
31,950,000
1,904,053,490
51
T092710
T09
27
10
Bắc
53.4
31,550,000
1,880,130,290
52
T092711
T09
27
11
Nam
53.2
31,950,000
1,896,922,204
53
T092712
T09
27
12
Bắc
53.2
31,550,000
1,873,088,604
54
T092712A
T09
27
12A
Nam
53.2
31,950,000
1,896,922,204
55
T092712B
T09
27
12B
Bắc
53.2
31,550,000
1,873,088,604
56
T092715
T09
27
15
Nam
53.4
31,950,000
1,904,053,490
57
T092716
T09
27
16
Bắc
53.4
31,550,000
1,880,130,290









58
T090407
T09
04
07
Nam
82.1
32,950,000
3,019,345,100
59
T090408
T09
04
08
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
60
T090618
T09
06
18
Bắc
82.1
32,950,000
3,019,345,100
61
T090620
T09
06
20
Bắc
82.1
32,950,000
3,019,345,100
62
T090806
T09
08
06
Bắc
82.1
33,950,000
3,111,297,100
63
T090818
T09
08
18
Bắc
82.1
33,950,000
3,111,297,100
64
T090820
T09
08
20
Bắc
82.1
33,950,000
3,111,297,100
65
T090918
T09
09
18
Bắc
82.1
33,950,000
3,111,297,100
66
T091118
T09
11
18
Bắc
82.1
34,119,750
3,126,905,952
67
T0912A08
T09
12A
08
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
68
T0912A17
T09
12A
17
Nam
82.1
32,950,000
3,019,345,100
69
T0912A19
T09
12A
19
Nam
82.1
32,950,000
3,019,345,100
70
T0912A18
T09
12A
18
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
71
T0912A20
T09
12A
20
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
72
T0912B06
T09
12B
06
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
73
T0912B18
T09
12B
18
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
74
T091506
T09
15
06
Bắc
82.1
33,950,000
3,111,297,100
75
T091618
T09
16
18
Bắc
82.1
33,950,000
3,111,297,100
76
T091620
T09
16
20
Bắc
82.1
33,950,000
3,111,297,100
77
T091806
T09
18
06
Bắc
82.1
33,950,000
3,111,297,100
78
T092106
T09
21
06
Bắc
82.1
33,617,250
3,080,700,072
79
T092108
T09
21
08
Bắc
82.1
33,617,250
3,080,700,072
80
T092120
T09
21
20
Bắc
82.1
33,617,250
3,080,700,072
81
T092306
T09
23
06
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
82
T092320
T09
23
20
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
83
T092406
T09
24
06
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
84
T092408
T09
24
08
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
85
T092508
T09
25
08
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
86
T092518
T09
25
18
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
87
T092520
T09
25
20
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
88
T092606
T09
26
06
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
89
T092608
T09
26
08
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
90
T092618
T09
26
18
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
91
T092620
T09
26
20
Bắc
82.1
33,250,000
3,046,930,700
92
T092705
T09
27
05
Nam
82.1
32,950,000
3,019,345,100
93
T092706
T09
27
06
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300

T092708
T09
27
08
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300

T092720
T09
27
20
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
                                                          Tòa T8
STT
Mã căn
Tòa
Tầng
căn
Hướng
Diện tích tim tường
Đơn giá tim tường
Tổng tiền gồm VAT và KPBT
Ghi chú
94
T080324
T08
03
24
Đông Bắc
103.1
34,250,000
3,941,763,780
95
T080402
T08
04
02
Tây Bắc
103.1
35,477,750
4,083,534,528
96
T082001
T08
20
01
Tây Nan
109.2
37,012,500
4,512,846,418
97
T082002
T08
20
02
Tây Bắc
103.1
37,328,250
4,297,215,464
98
T082023
T08
20
23
Đông Nam
109.2
37,824,500
4,612,157,266
99
T082024
T08
20
24
Đông Bắc
103.1
37,647,750
4,334,108,768









100
T080804
T08
08
04
Bắc
52.5
32,850,000
1,924,882,701
101
T080811
T08
08
11
Nam
53.2
33,050,000
1,962,464,604
102
T080812
T08
08
12
Bắc
53.2
32,850,000
1,950,547,804
103
T080812A
T08
08
12A
Nam
53.2
33,050,000
1,962,464,604
104
T080812B
T08
08
12B
Bắc
53.2
32,850,000
1,950,547,804
105
T080816
T08
08
16
Bắc
53.4
32,850,000
1,957,880,690
106
T081103
T08
11
03
Nam
52.5
33,380,500
1,956,076,101
107
T081104
T08
11
04
Bắc
52.5
33,178,500
1,944,198,501
108
T081109
T08
11
09
Nam
53.4
33,215,250
1,979,725,562
109
T081110
T08
11
10
Bắc
53.4
33,178,500
1,977,527,618
110
T081111
T08
11
11
Nam
53.2
33,215,250
1,972,310,860
111
T081112
T08
11
12
Bắc
53.2
33,178,500
1,970,121,148
112
T081112A
T08
11
12A
Nam
53.2
33,215,250
1,972,310,860
113
T081112B
T08
11
12B
Bắc
53.2
33,178,500
1,970,121,148
114
T081115
T08
11
15
Nam
53.4
33,215,250
1,979,725,562
115
T081116
T08
11
16
Bắc
53.4
33,178,500
1,977,527,618
116
T081121
T08
11
21
Nam
52.5
33,380,500
1,956,076,101
117
T081122
T08
11
22
Bắc
52.5
33,178,500
1,944,198,501
118
T081609
T08
16
09
Nam
53.4
33,050,000
1,969,842,290
119
T081610
T08
16
10
Bắc
53.4
32,850,000
1,957,880,690
120
T081611
T08
16
11
Nam
53.2
33,050,000
1,962,464,604
121
T081612
T08
16
12
Bắc
53.2
32,850,000
1,950,547,804
122
T081612A
T08
16
12A
Nam
53.2
33,050,000
1,962,464,604
123
T081612B
T08
16
12B
Bắc
53.2
32,850,000
1,950,547,804
124
T081615
T08
16
15
Nam
53.4
33,050,000
1,969,842,290
125
T081621
T08
16
21
Nam
52.5
33,050,000
1,936,642,701
126
T081903
T08
19
03
Nam
52.5
32,550,000
1,907,242,701
127
T081911
T08
19
11
Nam
53.2
32,550,000
1,932,672,604
128
T081912A
T08
19
12A
Nam
53.2
32,550,000
1,932,672,604
129
T081912B
T08
19
12B
Bắc
53.2
32,350,000
1,920,755,804
130
T081915
T08
19
15
Nam
53.4
32,550,000
1,939,938,290
131
T081921
T08
19
21
Nam
52.5
32,550,000
1,907,242,701
132
T082003
T08
20
03
Nam
52.5
32,875,500
1,926,382,101
133
T082004
T08
20
04
Bắc
52.5
32,673,500
1,914,504,501
134
T082009
T08
20
09
Nam
53.4
32,712,750
1,949,672,042
135
T082010
T08
20
10
Bắc
53.4
32,673,500
1,947,324,578
136
T082011
T08
20
11
Nam
53.2
32,712,750
1,942,369,900
137
T082012
T08
20
12
Bắc
53.2
32,673,500
1,940,031,228
138
T082012A
T08
20
12A
Nam
53.2
32,712,750
1,942,369,900
139
T082012B
T08
20
12B
Bắc
53.2
32,673,500
1,940,031,228
140
T082015
T08
20
15
Nam
53.4
32,712,750
1,949,672,042
141
T082016
T08
20
16
Bắc
53.4
32,673,500
1,947,324,578
142
T082021
T08
20
21
Nam
52.5
32,875,500
1,926,382,101
143
T082022
T08
20
22
Bắc
52.5
32,673,500
1,914,504,501









144
T080306
T08
03
06
Bắc
82.1
32,250,000
2,954,978,700
145
T080308
T08
03
08
Bắc
82.1
32,250,000
2,954,978,700
146
T080318
T08
03
18
Bắc
82.1
32,250,000
2,954,978,700
147
T080320
T08
03
20
Bắc
82.1
32,250,000
2,954,978,700
148
T080407
T08
04
07
Nam
82.1
32,913,750
3,016,011,840
149
T080418
T08
04
18
Bắc
82.1
32,250,000
2,954,978,700
150
T080420
T08
04
20
Bắc
82.1
32,250,000
2,954,978,700
151
T080518
T08
05
18
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
152
T080520
T08
05
20
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
153
T081006
T08
10
06
Bắc
82.1
33,850,000
3,102,101,900
154
T081020
T08
10
20
Bắc
82.1
33,850,000
3,102,101,900
155
T081105
T08
11
05
Nam
82.1
34,220,250
3,136,147,128
156
T081106
T08
11
06
Bắc
82.1
34,188,500
3,133,227,652
157
T081108
T08
11
08
Bắc
82.1
34,188,500
3,133,227,652
158
T081118
T08
11
18
Bắc
82.1
34,188,500
3,133,227,652
159
T081120
T08
11
20
Bắc
82.1
34,188,500
3,133,227,652
160
T081207
T08
12
07
Nam
82.1
34,050,000
3,120,492,300
161
T081218
T08
12
18
Bắc
82.1
33,850,000
3,102,101,900
162
T081220
T08
12
20
Bắc
82.1
33,850,000
3,102,101,900
163
T081618
T08
16
18
Bắc
82.1
33,850,000
3,102,101,900
Đã bán
164
T081619
T08
16
19
Nam
82.1
34,050,000
3,120,492,300
165
T081805
T08
18
05
Nam
82.1
34,220,250
3,136,147,128
166
T081820
T08
18
20
Bắc
82.1
34,188,500
3,133,227,652
167
T082005
T08
20
05
Nam
82.1
33,717,750
3,089,941,248
168
T082006
T08
20
06
Bắc
82.1
33,683,500
3,086,791,892
169
T082007
T08
20
07
Nam
82.1
33,717,750
3,089,941,248
170
T082008
T08
20
08
Bắc
82.1
33,683,500
3,086,791,892
171
T082017
T08
20
17
Nam
82.1
33,717,750
3,089,941,248
172
T082018
T08
20
18
Bắc
82.1
33,683,500
3,086,791,892
173
T082019
T08
20
19
Nam
82.1
33,717,750
3,089,941,248
174
T082020
T08
20
20
Bắc
82.1
33,683,500
3,086,791,892
175
T082205
T08
22
05
Nam
82.1
33,550,000
3,074,516,300
176
T082805
T08
28
05
Nam
82.1
32,750,000
3,000,954,700
177
T082806
T08
28
06
Bắc
82.1
32,550,000
2,982,564,300
178
T082807
T08
28
07
Nam
82.1
32,750,000
3,000,954,700
Vincom Times City  Tower T26 - 458 Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội.

Các căn hộ số chẵn hướng Bắc , căn hộ số lẻ hướng Nam
- Loại diện tích các căn hộ  52,5m2 và 53.5m2 có thiết kế 01 phòng ngủ, 01 phòng khách, 01 phòng vệ sinh, 1 phòng bếp
- Loại diện tích Các căn hộ 82m2 có thiết kế 02 phòng ngủ, 01 phòng khách, 02 phòng vệ sinh, 01 phòng bếp
- Loại diện tích Các căn hộ căn góc 109m2 có thiết kế 03 phòng ngủ, 01 phòng khách, 02 vệ sinh, 01 bếp, 01 phòng khách
Hỗ trợ vay vốn ưu đãi tại Ngân hàng Techcombank khi khách hàng mua T8, T9 Times City áp dụng từ 23/06/14
  • Vincom Times City  Tower T26 - 458 Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội.
    Ân hạn trả nợ gốc năm đầu khi mua Times city  tòa T8 và tòa T9 ( Ân hạn gốc 12 tháng )
  • Giải ngân song song hoặc khách hàng trả vốn tự có ngay từ đợ t thanh toán đầu tiên mua Times city T8, T9
  • Phí trả nợ trước hạn :  6 tháng : 0% , từ tháng thứ 7  - hết năm 4  : 3% , năm 5 : 0%
  • Thủ tục nhanh gọn mua Times city T8 ,T9
- Hỗ trợ vay vốn tại Ngân hàng Techcombank lên tới 70% tổng gá trị căn hộ Times City T8, T9 và hưởng lãi xuất ưu đãi cho năm 1 từ 3-7% từ năm 2 áp dụng theo mức lãi suất thị trường
Lựa chọn 1: Thanh toán trước 50% tổng giá trị căn hộ (có VAT) & vay vốn ngân hàng để thanh toán 50% tổng giá trị căn hộ (có VAT).
-Mức lãi suất ưu đãi: Năm 1: 0%, Từ năm 2: Theo lãi suất thị trường.
Lựa chọn 2: Thanh toán trước 40% tổng giá trị căn hộ (có VAT) & vay vốn ngân hàng để thanh toán 60% tổng giá trị căn hộ (có VAT).
-Mức lãi suất ưu đãi: Năm 1: 2%, Từ năm 2: Theo lãi suất thị trường.
Lựa chọn 3: Thanh toán trước 30% tổng giá trị căn hộ (có VAT) & vay vốn ngân hàng để thanh toán 70% tổng giá trị căn hộ (có VAT).
-Mức lãi suất ưu đãi: Năm 1: 3%, Từ năm 2: Theo lãi suất thị trường.
Giá bán căn hộ T8, T9 Times City  =  Giá gốc + ưu đãi
 LIÊN HỆ : 0976 18 22 55